--

heated up

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heated up

+ Adjective

  • được làm cho nóng lên, hay ấm lên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heated up"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "heated up"
    het up heated up
  • Những từ có chứa "heated up" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gay gắt hèn
Lượt xem: 556